Bước tới nội dung

glow-lamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡloʊ.ˈlæmp/

Danh từ

[sửa]

glow-lamp /ˈɡloʊ.ˈlæmp/

  1. Đèn nóng sáng.

Tham khảo

[sửa]