gluttonous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlət.nəs/

Tính từ[sửa]

gluttonous /ˈɡlət.nəs/

  1. Háu ăn, phàm ăn, tham ăn.

Tham khảo[sửa]