Bước tới nội dung

glycémie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡli.se.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glycémie
/ɡli.se.mi/
glycémie
/ɡli.se.mi/

glycémie gc /ɡli.se.mi/

  1. (Y học) Glucoza-huyết.

Tham khảo

[sửa]