glycolipid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡlɑɪ.koʊ.ˈlɪ.pəd/
Danh từ
[sửa]glycolipid /ˌɡlɑɪ.koʊ.ˈlɪ.pəd/
Tham khảo
[sửa]- "glycolipid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
glycolipid /ˌɡlɑɪ.koʊ.ˈlɪ.pəd/