Bước tới nội dung

glycolipid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡlɑɪ.koʊ.ˈlɪ.pəd/

Danh từ

[sửa]

glycolipid /ˌɡlɑɪ.koʊ.ˈlɪ.pəd/

  1. Glicolipit.

Tham khảo

[sửa]