glyptic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlɪp.tɪk/

Tính từ[sửa]

glyptic /ˈɡlɪp.tɪk/

  1. (Thuộc) Thuật chạm ngọc.

Tham khảo[sửa]