gnose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gnose
/ɡnɔz/
gnose
/ɡnɔz/

gnose gc /ɡnɔz/

  1. Sự ngộ đạo.

Tham khảo[sửa]