Bước tới nội dung

goanna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡoʊ.ˈæ.nə/

Danh từ

[sửa]

goanna /ɡoʊ.ˈæ.nə/

  1. (Động vật) Con nhông (ở úc).

Tham khảo

[sửa]