Bước tới nội dung

gobelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.blɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gobelet
/ɡɔ.blɛ/
gobelets
/ɡɔ.blɛ/

gobelet /ɡɔ.blɛ/

  1. Cốc (không có chân).
    Gobelet d’argent — cái cốc bằng bạc
    Un gobelet de vin — một cốc rượu nho

Tham khảo

[sửa]