Bước tới nội dung

gobierno

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /go.ˈβjer.no/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gobierno gobiernos

gobierno

  1. Chính phủ, nội các.
    el gobierno mexicano — chính phủ Mexico, chính phủ Mễ Tây Cơ, chính phủ Mễ

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]