Bước tới nội dung

godhood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɒd.ˌhʊd/

Từ nguyên

[sửa]

Từ god (thần) và -hood.

Danh từ

[sửa]

godhood /ˈɡɒd.ˌhʊd/

  1. Tính chất thần linh.

Tham khảo

[sửa]