Bước tới nội dung

godillot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.di.jɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
godillot
/ɡɔ.di.jɔ/
godillots
/ɡɔ.di.jɔ/

godillot /ɡɔ.di.jɔ/

  1. (Thông tục) Giày xăng đá.

Tham khảo

[sửa]