Bước tới nội dung

godspeed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡɒdˈspiːd/

Danh từ

[sửa]

godspeed

  1. Sự thành công, sự may mắn.
    to wish (bid) somebody godspeed — chúc ai đi may mắn

Tham khảo

[sửa]