gonadotropin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtroʊ.pən/

Danh từ[sửa]

gonadotropin /.ˈtroʊ.pən/

  1. Như gonadotrophin.

Tham khảo[sửa]