Bước tới nội dung

gonidium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡoʊ.ˈnɪ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

gonidium số nhiều /ɡoʊ.ˈnɪ.di.əm/

  1. Xem gonid

Tham khảo

[sửa]