Bước tới nội dung

goofiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡuː.fi.nəs/

Danh từ

[sửa]

goofiness /ˈɡuː.fi.nəs/

  1. Xem goofy

Tham khảo

[sửa]