goret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔ.ʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
goret
/ɡɔ.ʁɛ/
gorets
/ɡɔ.ʁɛ/

goret /ɡɔ.ʁɛ/

  1. Lợn con.
    Une centaine de gorets dans la cour — khoảng trăm lợn con ngoài sân
    Vas te laver, petit goret! — (thân mật) đi tắm rửa đi, lợn con kia! (đứa bé bẩn thỉu)
  2. (Hàng hải) Bàn chải cọ lườn tàu.

Tham khảo[sửa]