goret
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔ.ʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
goret /ɡɔ.ʁɛ/ |
gorets /ɡɔ.ʁɛ/ |
goret gđ /ɡɔ.ʁɛ/
- Lợn con.
- Une centaine de gorets dans la cour — khoảng trăm lợn con ngoài sân
- Vas te laver, petit goret! — (thân mật) đi tắm rửa đi, lợn con kia! (đứa bé bẩn thỉu)
- (Hàng hải) Bàn chải cọ lườn tàu.
Tham khảo[sửa]
- "goret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)