gos
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Catalan[sửa]

Cách viết khác[sửa]
- goç (lỗi thời)
Từ nguyên[sửa]
Từ tượng thanh dùng để gọi chó.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
gos gđ (số nhiều gossos, giống cái gossa)
- Con chó.
- (nghĩa bóng) Kẻ lười biếng.
- Sự lười biếng.
- Đồng nghĩa: mandra
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “gos”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “gos”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
- “gos”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ tượng thanh tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Chó/Tiếng Catalan
- Động vật giống đực/Tiếng Catalan
- Nhân vật/Tiếng Catalan