Bước tới nội dung

gouape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gouape
/ɡwap/
gouapes
/ɡwap/

gouape gc /ɡwap/

  1. (Thông tục) Đồ vô lại.

Tham khảo

[sửa]