Bước tới nội dung

goulache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡu.laʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
goulache
/ɡu.laʃ/
goulache
/ɡu.laʃ/

goulache /ɡu.laʃ/

  1. Món gulat (ragu thịt bò theo kiểu Hung-ga-ri).

Tham khảo

[sửa]