goupillon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡu.pi.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
goupillon /ɡu.pi.jɔ̃/ |
goupillons /ɡu.pi.jɔ̃/ |
goupillon gđ /ɡu.pi.jɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "goupillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)