Bước tới nội dung

gourer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

se gourer tự động từ /ɡu.ʁe/

  1. (Thông tục) Lầm.
    Se gourer de gare — lầm ga

Tham khảo

[sửa]