gouttelette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡut.lɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gouttelette /ɡut.lɛt/ |
gouttelettes /ɡut.lɛt/ |
gouttelette gc /ɡut.lɛt/
Tham khảo
[sửa]- "gouttelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)