grégorien
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégoriens /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
| Giống cái | grégorienne /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛn/ |
grégoriens /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
- (Thuộc giáo hoàng) Grê-goa.
- Rite grégorien — lễ nghi Grê-goa
- Calendrier grégorien — lịch Grê-goa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégoriens /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/ |
grégorien gđ /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grégorien”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)