Bước tới nội dung

grabat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ba/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grabat
/ɡʁa.ba/
grabats
/ɡʁa.ba/

grabat /ɡʁa.ba/

  1. Cái giường tồi tàn.
    être sur le grabat — (từ cũ; nghĩa cũ) ốm

Tham khảo

[sửa]