Bước tới nội dung

gradationally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

gradationally /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem gradation

Tham khảo

[sửa]