graine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
graine /ɡʁɛn/ |
graines /ɡʁɛn/ |
graine gc /ɡʁɛn/
- Hạt.
- Trứng tằm.
- mauvaise graine — trẻ con không có tương lai; phần tử xấu
- monter en graine — kết hạt (cây)+ (nghĩa bóng) quá thì (con gái)
- prendre de la graine — (thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo
Tham khảo
[sửa]- "graine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)