Bước tới nội dung

graine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
graine
/ɡʁɛn/
graines
/ɡʁɛn/

graine gc /ɡʁɛn/

  1. Hạt.
  2. Trứng tằm.
    mauvaise graine — trẻ con không có tương lai; phần tử xấu
    monter en graine — kết hạt (cây)+ (nghĩa bóng) quá thì (con gái)
    prendre de la graine — (thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo

Tham khảo

[sửa]