graining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪ.niɳ/

Danh từ[sửa]

graining /ˈɡreɪ.niɳ/

  1. Sự tạo hạt; sự nổi hạt.
  2. Sự tạo vân gỗ.

Tham khảo[sửa]