graisser
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡʁe.se/
Ngoại động từ
graisser ngoại động từ /ɡʁe.se/
- Bôi mỡ, tra dầu mỡ.
- Graisser les rouages d’une machine — tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy
- Làm vấy dầu mỡ.
- Graisser un vêtement — làm vấy dầu mỡ vào quần áo
- Graisser la patte à quelqu'un — đút lót tiền cho ai.
- graisser le marteau — (từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng
- graisser ses bottes — xem botte
Trái nghĩa
Nội động từ
graisser nội động từ /ɡʁe.se/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “graisser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)