graisseux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɛ.sø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | graisseux /ɡʁɛ.sø/ |
graisseux /ɡʁɛ.sø/ |
Giống cái | graisseuse /ɡʁɛ.søz/ |
graisseuses /ɡʁɛ.søz/ |
graisseux /ɡʁɛ.sø/
- Xem graisse
- Tissu graisseux — (sinh vật học) mô mỡ
- Dégénérescence graisseuse — (y học) thoái hóa mỡ
- Vấy mỡ.
- Habit graisseux — áo vấy mỡ
Tham khảo
[sửa]- "graisseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)