Bước tới nội dung

graisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
graisse
/ɡʁɛs/
graisses
/ɡʁɛs/

graisse gc /ɡʁɛs/

  1. Mỡ.
    Graisse de porc — mỡ lợn
    Graisses végétales — mỡ thực vật
    Prendre de la graisse — béo ra, phát phì
    Boule de graisse — (thân mật) người béo tròn.
  2. Sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo).
  3. (Ngành in) Độ dày nét chữ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]