Bước tới nội dung

gramp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræmp/

Danh từ

[sửa]

gramp /ˈɡræmp/

  1. (Thông tục) Ông (grandpapa nói tắt).

Tham khảo

[sửa]