Bước tới nội dung

grand-angle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃.ɑ̃ɡl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grand-angle
/ɡʁɑ̃.ɑ̃ɡl/
grand-angle
/ɡʁɑ̃.ɑ̃ɡl/

grand-angle /ɡʁɑ̃.ɑ̃ɡl/

  1. (Nhiếp ảnh) Vật kính rộng góc.

Tham khảo

[sửa]