Bước tới nội dung

grand-mère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃.mɛʁ/

Danh từ

[sửa]

grand-mère gc /ɡʁɑ̃.mɛʁ/

  1. .
    Grand-mère paternelle — bà nội
    Grand-mère maternelle — bà ngoại
  2. (Thân mật) lão.
    Une grand-mère assise devant sa porte — một bà lão ngồi trước cửa nhà

Tham khảo

[sửa]