grand-mère
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɑ̃.mɛʁ/
Danh từ[sửa]
grand-mère gc /ɡʁɑ̃.mɛʁ/
- Bà.
- Grand-mère paternelle — bà nội
- Grand-mère maternelle — bà ngoại
- (Thân mật) Bà lão.
- Une grand-mère assise devant sa porte — một bà lão ngồi trước cửa nhà
Tham khảo[sửa]
- "grand-mère". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)