grand-père
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɑ̃.pɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grand-père /ɡʁɑ̃.pɛʁ/ |
grands-pères /ɡʁɑ̃.pɛʁ/ |
grand-père gđ /ɡʁɑ̃.pɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "grand-père". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)