Bước tới nội dung

grand-vizier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrænd.və.ˈzɪr/

Danh từ

[sửa]

grand-vizier /ˈɡrænd.və.ˈzɪr/

  1. Tể tướng (Thổ Nhĩ Kỳ).

Tham khảo

[sửa]