Bước tới nội dung

grandfather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

grandfather /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/

  1. Ông.

Thành ngữ

[sửa]
  • grandfather's clock: Đồng hồ to để đứng.

Tham khảo

[sửa]