Bước tới nội dung

grandiosely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræn.di.ˌoʊs.li/

Phó từ

[sửa]

grandiosely /ˈɡræn.di.ˌoʊs.li/

  1. Xem grandiose

Tham khảo

[sửa]