grandstander
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌstæn.dɜː/
Danh từ
[sửa]grandstander /.ˌstæn.dɜː/
- Xem grandstand
Tham khảo
[sửa]- "grandstander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grandstander /.ˌstæn.dɜː/