Bước tới nội dung

granodiorite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡræ.noʊ.ˈdɑɪ.ə.ˌrɑɪt/

Danh từ

[sửa]

granodiorite /ˌɡræ.noʊ.ˈdɑɪ.ə.ˌrɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Granodiorit.

Tham khảo

[sửa]