granodiorite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡræ.noʊ.ˈdɑɪ.ə.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]granodiorite /ˌɡræ.noʊ.ˈdɑɪ.ə.ˌrɑɪt/
- (Khoáng chất) Granodiorit.
Tham khảo
[sửa]- "granodiorite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)