granske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å granske |
Hiện tại chỉ ngôi | gransker |
Quá khứ | granska, gransket |
Động tính từ quá khứ | granska, gransket |
Động tính từ hiện tại | — |
granske
- Điều tra, nghiên cứu, khảo cứu, xem xét tỉ mỉ.
- å granske en sak
- å granske et regnskap
Tham khảo
[sửa]- "granske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)