Bước tới nội dung

granulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ny.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực granulé
/ɡʁa.ny.le/
granulés
/ɡʁa.ny.le/
Giống cái granulé
/ɡʁa.ny.le/
granulés
/ɡʁa.ny.le/

granulé /ɡʁa.ny.le/

  1. () Dạng hạt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
granulé
/ɡʁa.ny.le/
granulés
/ɡʁa.ny.le/

granulé /ɡʁa.ny.le/

  1. (Dược học) Viên cốm.

Tham khảo

[sửa]