Bước tới nội dung

granulite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
granulite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræn.jə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

granulite /ˈɡræn.jə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Granulit.

Tham khảo

[sửa]