graphically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

graphically /ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Bằng đồ thị.
  2. Sinh động.

Tham khảo[sửa]