graptolite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡræp.tə.ˌlɑɪt/
Danh từ
[sửa]graptolite /ˈɡræp.tə.ˌlɑɪt/
- (Khoáng chất) Graptolit.
Tham khảo
[sửa]- "graptolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
graptolite /ˈɡræp.tə.ˌlɑɪt/