grassement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁas.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]grassement /ɡʁas.mɑ̃/
- Sung túc, đầy đủ.
- Vivre grassement — sống sung túc
- Nhiều, hậu hĩ, rộng rãi.
- Payer grassement — trả tiền rộng rãi
- Ồ ề.
- Parler grassement — nói giọng ồ ề
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)