Bước tới nội dung

grassement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁas.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

grassement /ɡʁas.mɑ̃/

  1. Sung túc, đầy đủ.
    Vivre grassement — sống sung túc
  2. Nhiều, hậu , rộng rãi.
    Payer grassement — trả tiền rộng rãi
  3. Ồ ề.
    Parler grassement — nói giọng ồ ề

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]