gravimetric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡræ.və.ˈmɛ.trɪk/
Tính từ
[sửa]gravimetric /ˌɡræ.və.ˈmɛ.trɪk/
Tham khảo
[sửa]- "gravimetric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gravimetric /ˌɡræ.və.ˈmɛ.trɪk/