Bước tới nội dung

gravitationnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gravitationnel
/ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/
gravitationnels
/ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/
Giống cái gravitationnelle
/ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/
gravitationnelles
/ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/

gravitationnel /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/

  1. Hút, hấp dẫn.
    Force gravitationnelle — lực hấp dẫn

Tham khảo

[sửa]