gravitationnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gravitationnel /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/ |
gravitationnels /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | gravitationnelle /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/ |
gravitationnelles /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/ |
gravitationnel /ɡʁa.vi.ta.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "gravitationnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)