great-grandchild
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪt..ˌtʃɑɪ.əld/
Danh từ
[sửa]great-grandchild /ˈɡreɪt..ˌtʃɑɪ.əld/
- Chắt.
Tham khảo
[sửa]- "great-grandchild", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
great-grandchild /ˈɡreɪt..ˌtʃɑɪ.əld/