green-eyed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrin.ˈɑ.ɪəd/
Tính từ
[sửa]green-eyed /ˈɡrin.ˈɑ.ɪəd/
- Ghen.
Thành ngữ
[sửa]- green-eyed monster: Sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông.
Tham khảo
[sửa]- "green-eyed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)