Bước tới nội dung

ghen tị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛn˧˧ tḭʔ˨˩ɣɛŋ˧˥ tḭ˨˨ɣɛŋ˧˧ ti˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛn˧˥ ti˨˨ɣɛn˧˥ tḭ˨˨ɣɛn˧˥˧ tḭ˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]